🌟 남의 말(을) 하다

1. 다른 사람에 대해 뒤에서 몰래 이야기하다.

1. (NÓI CHUYỆN CỦA NGƯỜI), NÓI XẤU NGƯỜI VẮNG MẶT: Nói lén sau lưng về người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 항상 유민이에 대해 나쁘게 말하고 다니더라.
    Jisoo always says bad things about yoomin.
    Google translate 나는 그렇게 남의 말 하는 사람은 믿음이 안 가서 싫더라.
    I don't like people who talk like that because i don't trust them.

남의 말(을) 하다: say something about another person,人のことを言う,parler des autres,hablar del otro, hablar de otra persona,يغتاب، يتحدث عن شخص آخر في غيابه,муулах,(nói chuyện của người), nói xấu người vắng mặt,(ป.ต.)พูดในเรื่องของผู้อื่น ; พูดลับหลัง, นินทาลับหลัง,,говорить за спиной,说人闲话;说是道非;说三道四,

💕Start 남의말을하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226)