🌟 남의 말(을) 하다
• Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226)